Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vật thử


(từ cũ, nghĩa cũ) cet objet (utilisé dans les tournures négatives)
Vật thử đáng là bao
cet objet ne vaut pas grande chose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.